Máy phát điện, Máy phát điện Diesel - Nhà máy phát điện Việt Nam

0964.785.855
Phone

24H

0964.785.855

Top
Máy phát điện Diesel
.
Liên hệ

Nhà máy phát điện Diesel Việt Nam

Địa chỉ:Số 136,đường Biên Giang,quận Hà Đông,Thành phố Hà Nội

Phone: 0964.785.855

YC12VC công suất 1380kW~2206kW

发布时间:2024-03-14 16:51:06人气:

14.jpg

  • Loại công suất liên tục 1200kW~1800kW cung cấp lượng điện liên tục, ổn định lâu dài.
  • Loại công suất dự phòng 1350kW~2000kW bảo đảm có thể cấp điện một cách nhanh chóng, liền mạch
  • Dễ dàng sử dụng: Mỗi xi lanh có một nắp riêng, bên hông thân máy của một cửa sổ bảo trì giúp dễ dàng sửa chữa.
  • Lựa chọn kinh tế: Được trang bị kĩ thuật tự làm sạch muội Carbon độc quyền của Yuchai, tiêu hao ít dầu bôi trơn hơn, tiết kiệm hơn.
  • Độ bền cao: Khung máy được làm từ vật liệu có độ bền cao, sườn máy được gia cố thêm lưới sắt kiên cố, ổ trục chính chịu lực có 4 bu lông, cứng cáp, chấn động nhẹ, âm thanh nhỏ. Trục khuỷu được ép đùn bằng thép hợp kim chất lượng cao, đường kính trục và bo cạnh tròn được tôi để chống mài mòn và có tuổi thọ cao. Chúng tôi sử dụng thiết bị và công nghệ sản xuất đẳng cấp thế giới.
  • Động lực mạnh mẽ: Sử dụng cụm máy bơm điện tử/ hệ thống Common Rail, 4 lỗ khí, hệ thống nạp Turbocharged & Aftercooled, buồng đốt sử dụng kĩ thuật của Yuchai, hao dầu ít, thải khí ít, bộ điều tốc có hiệu năng nổi bật, khả năng tải điện mạnh mẽ, tốc độ nhanh chóng.

Thông số kĩ thuật

Model 12VC-T3
Loại máy YC12VC2070-D31 YC12VC2270-D31 YC12VC2510-D31 YC12VC2700-D31 YC12VC3000-D30 YC12VC2070-D31 YC12VC2270-D31
Đường kính xi lanh x khoảng chạy (mm) 12-200×210 12-200×210 12-200×210 12-200×210 12-200×210 12-200×210 12-200×210
Thể tích đẩy (L) 79.17 79.17 79.17 79.17 79.17 79.17 79.17
Số xi lanh 4 4 4 4 4 4 4
Hệ thống nạp Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled
Công suất liên tục kW/(r/min) 1380/1500 1520/1500 1680/1500 1805/1500 2005/1500 1380/1500 1520/1500
Công suất dự phòng kW/(r/min) 1520/1500 1670/1500 1850/1500 1985/1500 2206/1500 1520/1500 1670/1500
Tiêu chuẩn xử lí khí thải Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III)
Thiết bị thải khí Cụm máy bơm điện tử Cụm máy bơm điện tử Cụm máy bơm điện tử Cụm máy bơm điện tử Cụm máy bơm điện tử Cụm máy bơm điện tử Hệ thống Common Rail
Tiêu hao nguyên liệu ≤196 ≤196 ≤196 ≤196 ≤196 ≤196 ≤196

Cùng với sự tiến bộ về kĩ thuật từng ngày, cấu hình và thông số kĩ thuật sẽ không ngừng được cải tiến, khi thông số mẫu và sản phẩm thực tế không khớp nhau, xin hãy xem thông số trên sản phẩm.


Giới thiệu